释义 |
thường xuyên | | | | | | 常川; 长川 <经常地; 连续不断地。> | | | thường xuyên đi lại. | | 常川往来。 常驻 <长期的。> | | | 经 <历久不变的; 正常。> | | | thường xuyên. | | 经常。 | | | 经常 <常常; 时常。> | | | tốt nhất là mọi người thường xuyên trao đổi ý kiến với nhau. | | 大家最好经常交换意见。 老; 勤; 时刻 <每时每刻; 经常。> | | | mọi người thường xuyên hoàn thành trước nhiện vụ, còn chúng ta thì sao? | | 人家老提前完成任务, 咱们呢! 频数 <次数多而接连。> | | | 平 <经常的; 普通的。> |
|