请输入您要查询的越南语单词:
单词
nghèo túng
释义
nghèo túng
打饥荒 <比喻经济困难或借债。>
寒苦 <贫穷困苦。>
贫 <穷(跟'富'相对)。>
贫窭; 贫乏 <贫穷。>
贫困 <生活困难; 贫穷。>
贫穷 <生产资料和生活资料缺乏。>
寒; 穷困 ; 空乏<生活贫穷, 经济困难。>
随便看
thuốc mửa
thuốc nam
thuốc ngâm
thuốc ngủ
thuốc ngừa thai
thuốc nhuộm
thuốc nhuộm hữu cơ
thuốc nhuộm in-đan-xơ-rin
thuốc nhuộm màu xanh biếc
thuốc nhét
thuốc nhỏ
thuốc nhỏ mắt
thuốc nôn
thuốc nước
thuốc nước bạc hà
thuốc nước uống nguội
thuốc nổ
thuốc nổ a-mô-nan
thuốc nổ không khói
thuốc nổ TNT
thuốc nổ vàng
thuốc nổ đen
thuốc pha chế
thuốc pha chế sẵn
thuốc phiện
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/9 6:06:38