请输入您要查询的越南语单词:
单词
nghĩa hiệp
释义
nghĩa hiệp
大方 <对于财物不计较; 不吝啬。>
ra tay nghĩa hiệp
出手大方。
侠义; 侠 <旧指讲义气, 肯舍已助人的。>
tấm lòng nghĩa hiệp.
侠义心肠。
cử chỉ nghĩa hiệp; cử chỉ hào hiệp; hành động hào hiệp.
侠义行为。
随便看
no ăn ấm mặc
no đủ
noạ
no ấm
nui
Nukualofa
Nu-mê-a
nu na
nung
nung chảy
nung dính
nung gan
nung khô
nung kim loại
nung mủ
nung nấu
nung thạch cao
nung đúc
Nu-qua-lô-pha
nuy
Nu-ác-sốt
nuôi
nuôi béo
nuôi chí
nuôi con nuôi
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/12 1:26:20