请输入您要查询的越南语单词:
单词
đạo đức xã hội
释义
đạo đức xã hội
公德 <公共道德。>
đạo đức xã hội
社会公德
公共道德 <社会道德。关于整个国家或社会组织而非个人的一种道德, 论述政府或其他社会组织的道德关系及职责的伦理学分支。>
随便看
tài trí
tài trí hơn người
tài trí kiệt xuất
tài trí kém cỏi
tài trợ
tài tử
tài tử phong lưu
tài viết
tài viết chữ
tài viết văn
tài văn
tài văn chương
tài vận
tài vật
tài vặt
tài vụ và kế toán
tài xế
tài xế phụ
tài xế trưởng
tài ăn nói
tài điệu
tài đức
tài đức sáng suốt
tài đức vẹn toàn
tài ứng biến
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/9/9 7:56:46