请输入您要查询的越南语单词:
单词
không dây dưa
释义
không dây dưa
直截 <直截了当。也作直捷。>
直截了当 <(言语、行动等)简单爽快。>
方
脆快 <(说话、做事)简捷痛快, 不拖拉。>
随便看
Riga
rinh
ri rí
riu riu
Ri-át
riêng biệt
riêng chỉ
riêng có
riêng lẻ
riêng mình
riêng một ngọn cờ
riêng phần mình
riêng tư
riêu
ri-đô
riết
riết róng
riềng
riễu
riễu cợt
riệt
roi không đủ dài để quất tới bụng ngựa
roi ngựa
roi thép
Romania
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/18 13:40:36