请输入您要查询的越南语单词:
单词
không dung tha
释义
không dung tha
不容 <不容许存在; 不接纳(为世所不客)。>
随便看
lao lực quá sức
la om sòm
lao màng óc
lao ngục
lao nhanh
lao nhao
lao phổi
lao ra
Laos
Lao Sơn
lao theo
lao thận
lao trùng
lao tác
lao tâm
lao tâm khổ trí
lao tù
lao tư
lao tới
lao tới đích
lao vào
lao vào chỗ chết
lao vào cuộc sống để rèn luyện
lao vùn vụt
lao vụ
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/25 23:30:49