请输入您要查询的越南语单词:
单词
hoa cúc
释义
hoa cúc
黄花; 菊; 菊花 <这种植物的花。>
hoa cúc tím.
墨菊。
thưởng thức hoa cúc.
赏菊。
随便看
bị cúm
bị cơm
bị cảm
bị cảm lạnh
bị cảm nắng
bị cắm sừng
bị cắn ngược
bị diệt
bị giam
bị giam hãm
bị giày vò
bị giáng chức
bị giết
bị giết hại
bị gẫy
bị gậy
bị huỷ diệt
bị héo
bị hư
bị hư hại
bị hại
bị hạn chế
bị hẫng
bị hỏng
bị hố
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/9/9 4:35:08