请输入您要查询的越南语单词:
单词
hoa cái
释义
hoa cái
雌花 <只有雌蕊的单性花。>
Hoa Cái
华盖 <古星名。迷信的人认为运气不好, 是有华盖星犯命, 叫交华盖运。但据说和尚华盖罩顶是走好运。>
随便看
ứ
ứa
ứa nước mắt
ứa ra
ức
ức bách
ức chế
ức hiếp
ức ký
ức lượng
ức thuyết
ức uất
ức đoán
ứ hơi
ứ hự
ứ máu
ứng
ứng biến
ứng chiến
ứng cấp
ứng cứu
ứng dụng
ứng hiện
ứng hoạ
ứng lực
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/9/9 4:36:38