请输入您要查询的越南语单词:
单词
hoa chân múa tay
释义
hoa chân múa tay
抓耳挠腮 <形容欢喜而不能自持的样子。>
随便看
thoái tô
thoái tịch
thoái vị
thoá mạ
thoáng
thoáng chốc
thoáng cái
thoáng gió
thoáng hiện
thoáng hơi
thoáng khí
thoáng mát
thoáng nhìn
thoáng qua
thoáng thoáng
thoáng thấy
thoáng trông
thoán nghịch
thoán vị
thoát
thoát chết
thoát hiểm
thoát hoá
thoát khuôn
thoát khỏi
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/28 5:11:26