请输入您要查询的越南语单词:
单词
dao
释义
dao
刀; 刃 <古代兵器, 泛指切、割、削、砍、铡的工具, 一般用钢铁制成。>
dao thái rau
菜刀。
砍刀 <砍柴用的刀子, 刀身较长, 刀背较 厚, 有木柄。>
瑶。
quỳnh giao.
琼瑶。
随便看
cởi
cởi bỏ
cởi mở
cởi ra
cởi truồng
cởi trần
cởi trần cởi truồng
cỡ
cỡ chữ in
cỡ cây
cỡi
cỡ lớn
cỡn
cỡn cờ
cỡ nhau
cỡ nhỏ
cỡ tranh
cỡ trung
cỡ vừa
cỡ đặc biệt
cợm
cợn
cợt
cợt nhả
cợt nhợt
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/12 4:25:24