释义 |
đề cương | | | | | | 大纲 <(著作、讲稿、计划等)系统排列的内容要点。> | | | đề cương giảng dạy | | 教学大纲 | | | 概略 <大概情况。> | | | 纲目 <大纲和细目。> | | | anh ấy đem vấn đề viết thành đề cương, chuẩn bị đýa ra thảo luận ở hội nghị. | | 他把问题写成纲要, 准备在会议上提出讨论。 | | | 纲要; 提纲 <(写作、发言、学习、研究、讨论等)内容的要点。> | | | đề cương phát biểu | | 发言提纲 | | | đề cương thảo luận | | 讨论提纲 |
|