请输入您要查询的越南语单词:
单词
đề bạt
释义
đề bạt
拉扯; 拉巴 <扶助; 提拔。>
栽培 <官场中比喻照拂、提拔。>
提挈; 擢 ; 拔擢 ; 提拔 <挑选人员使担任更重要的职务。>
đề bạt cán bộ
提拔干部。
phó giám đốc xưởng được đề bạt làm giám đốc xưởng.
由副厂长提升为厂长。
擢升; 提升 <提高(职位、等级等)。>
书
汲引 <比喻提拔。>
随便看
đạo đạn vượt đại châu
đạo đức
đạo đức cao
đạo đức chung
đạo đức cá nhân
đạo đức công cộng
đạo đức giả
đạo đức tốt
đạo đức xã hội
đạp
đạp bằng mọi chông gai
đạp bằng sóng gió
đạp ca
đạp gió rẽ sóng
đạp lên
đạp mái
đạp mạnh
vá may
ván
ván bài lật ngửa
ván chân tường
ván cầu
ván cống
ván cốt-pha
ván cờ
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/25 3:33:22