请输入您要查询的越南语单词:
单词
dao bầu
释义
dao bầu
砍刀 <砍柴用的刀子, 刀身较长, 刀背较 厚, 有木柄。>
马刀 <一种供劈刺用的长刀, 刀身微弯, 长约一米, 是骑兵冲锋时的武器。也叫战刀。>
随便看
cẩn thận dè dặt
cẩn thận tỉ mỉ
cẩn thận từng li từng tí
cẩn thủ
cẩn trọng
cẩn tín
cẩn tắc
cẩn tắc vô ưu
cẩu
cẩu an
cẩu hợp
cẩu khởi
cẩu kỷ
cẩu mã
cẩu nhẩu
cẩu thả
cẩu toàn
cẩu trệ
cẩu tịch
cẫm
cận
cận chiến
cận cổ
cận dụng
cận huống
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/28 10:41:22