请输入您要查询的越南语单词:
单词
lưu truyền
释义
lưu truyền
传流; 流; 流传 <传下来或传播开。>
书
垂 <流传。>
lưu truyền muôn đời.
永垂不巧。
留传 <遗留下来传给后代。>
流播 <流传; 传播。>
lưu truyền trong dân gian.
流播世间。
随便看
bánh bột
bánh bột lọc
bánh bột mì
bánh bột ngô
bánh canh
bánh cao lương hấp
bánh chay
bánh chiên
bánh chuối chiên
bánh chè
bánh chưng
bánh chẻo
bánh chẻo rán
bánh cuốn
bánh cuộn thừng
bánh cóc
bánh có nhân
bánh cốm
bánh cốt
bánh dày
bánh dầu
bánh dẫn
bánh dẫn vòng chuyển dây
bánh dẻo
bánh dừa
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/11 18:28:29