请输入您要查询的越南语单词:
单词
lưu vong
释义
lưu vong
流亡 <因灾害或政治原因而被迫离开家乡或祖国。>
sống lưu vong ở nước ngoài.
流亡海外。
chính phủ lưu vong.
流亡政府。
逃亡; 出亡; 亡命 <逃走而流浪在外。>
lưu vong xứ người.
逃亡他乡。
lưu vong nơi xứ người
亡命他乡。
随便看
đảm lĩnh
đảm lược
đảm lực
đảm nhiệm
đảm nhiệm chức vụ
đảm nhiệm được
đảm nhận
đảm phàn
đảm phụ
đảm trách
đảm trấp
đảm đang
đảm đương
đảm đương hết
đảm đương trách nhiệm
đản
đản bạch chất
đảng bát cổ
đảng bảo hoàng
đảng bảo thủ
đảng bộ
đảng chính trị
đảng chương
đảng công nhân
đảng cấp xã
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/24 14:14:39