请输入您要查询的越南语单词:
单词
lưu vong
释义
lưu vong
流亡 <因灾害或政治原因而被迫离开家乡或祖国。>
sống lưu vong ở nước ngoài.
流亡海外。
chính phủ lưu vong.
流亡政府。
逃亡; 出亡; 亡命 <逃走而流浪在外。>
lưu vong xứ người.
逃亡他乡。
lưu vong nơi xứ người
亡命他乡。
随便看
dây bọc kẽm
dây bọc quân dụng
dây bọc sơn
dây bọc tơ
dây bọc vải
dây cao su
dây cao su cách điện
dây chun
dây chuyền
dây chuyền lắp ráp
dây chuyền sản xuất
dây chuyền sản xuất tự động
dây chuẩn
dây cháy
dây cháy chậm
dây chão
dây chì
dây chạc
dây chằng
dây chống sét
dây cua-roa
dây cung
dây cu-roa
dây cà ra dây muống
dây cái
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/17 23:18:33