请输入您要查询的越南语单词:
单词
lúc nãy
释义
lúc nãy
方才 <不久以前; 刚才。>
tình hình lúc nãy anh ấy đã biết cả rồi.
方才的情形, 他都知道了。
việc xảy ra lúc nãy anh đã rõ rồi chứ?
方才发生的事情你都清楚了吧?
随便看
Kiều
kiều bào
kiều bào về nước
kiều cư
kiều diễm
kiều diệm
kiều dân
kiều dân nước ngoài
kiều dân về nước
kiều hối
kiều môn
kiều mạch
kiều mị
kiều mỵ
kiều ngụ
kiều vụ
kiểm
kiểm ba
kiểm bắt được
kiểm chứng
kiểm dịch
kiểm học
kiểm kho
kiểm kê
kiểm kê tồn kho
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/26 7:04:03