请输入您要查询的越南语单词:
单词
lúc nãy
释义
lúc nãy
方才 <不久以前; 刚才。>
tình hình lúc nãy anh ấy đã biết cả rồi.
方才的情形, 他都知道了。
việc xảy ra lúc nãy anh đã rõ rồi chứ?
方才发生的事情你都清楚了吧?
随便看
tiền bạc châu báu
tiền bảo lãnh
tiền bẩn
tiền bằng kim loại
tiền bằng đồng
tiền bỏ ra
tiền bố
tiền bốc xếp
tiền bối
tiền bồi thường
tiền bồi thường chiến tranh
tiền chim ưng
tiền chi tiêu
tiền cho vay nặng lãi
tiền chuỗi
tiền chuộc
tiền chịu
tiền cuộc
tiền cà phê
tiền có giá trị
tiền công
tiền công ích
tiền căn
tiền căn hậu quả
tiền cơm
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/9/9 3:59:06