请输入您要查询的越南语单词:
单词
lúc nhúc
释义
lúc nhúc
蠕动。<像蚯蚓爬行那样动。>
挤用糯动貌。
随便看
gò đồi
góc
góc 360 độ
góc 90 độ
góc biển
không hấp dẫn
không hầu
không hẳn
không hẳn như vậy
không hẳn vậy
không hẹn
không hẹn mà gặp
không hẹn mà nên
không hết không dừng
không hết lòng
không hết sức mình
không hề
không hề bận tâm
không hề gì
không hệ trọng
không hỏng
không hổ
không hổ thẹn
không hộ khẩu
không hợp
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/9 4:56:29