请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 lúc nào
释义 lúc nào
 多咱; 多早晚 <什么时候; 几时(用法跟'多会儿'相同)。>
 việc xảy ra lúc nào
 vậy? 这是多咱的事?
 几时; 多会儿 <什么时候; 几时。>
 lúc nào các anh đi?
 你们几时走?
 có một người đi vào từ lúc nào mà không biết.
 不知几时进来了一个人。 哪会儿 <问过去或将来的时间。>
 anh từ Quảng Châu về lúc nào?
 你是哪会儿从广州回来的?
 bài viết này lúc nào mới hoàn thành bản thảo?
 这篇文章哪会儿才能脱稿?
随便看

 

越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/7 16:30:57