请输入您要查询的越南语单词:
单词
co
释义
co
抽; 收缩; 缩 <由大变小或由长变短。>
loại vải này hễ giặt là co lại.
这种布一洗就抽
。
弓 <使弯曲。>
ngồi co chân
弓着腿坐着
号 <(号儿)表示等级。>
挛缩 <蜷曲收缩。>
một bộ phận trong cơ thể bị co lại thì máu huyết sẽ lưu thông không được.
局部软组织挛缩, 血液循环不良。 蜷局 <蜷曲。>
随便看
rút cuộc
rút củi dưới đáy nồi
rút dao tương trợ
rút dây động rừng
rút gân
rút gọn
rút gọn phân số
rút hồ sơ
rút khỏi
rút khỏi bang hội
rút kinh nghiệm xương máu
rút lui
rút lui có trật tự
rút lui sớm
rút lại
rút ngắn
rút phép thông công
rút quân
rút quẻ
rút ra từ
rút sợi
rút thăm
rút thăm trúng thưởng
rút thăm xổ số
rút tiền
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/13 15:26:59