请输入您要查询的越南语单词:
单词
co
释义
co
抽; 收缩; 缩 <由大变小或由长变短。>
loại vải này hễ giặt là co lại.
这种布一洗就抽
。
弓 <使弯曲。>
ngồi co chân
弓着腿坐着
号 <(号儿)表示等级。>
挛缩 <蜷曲收缩。>
một bộ phận trong cơ thể bị co lại thì máu huyết sẽ lưu thông không được.
局部软组织挛缩, 血液循环不良。 蜷局 <蜷曲。>
随便看
đượm tình
đạc
đại
đại a ca
đại anh hùng
đại a đầu
đại binh
đại biến
đại biểu
đại biểu quy định
đại biện
đại bàng
đại bác
đại bác bắn cũng không tới
đại bái
đại bại
đại bản doanh
đại bất kính
đại bịp
đại bộ phận
đại bợm
đại ca
đại chiến
đại chiến thuyền
đại chiến thế giới lần hai
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/25 6:27:44