请输入您要查询的越南语单词:
单词
con ba ba
释义
con ba ba
鳖 <爬行动物, 生活在水中, 形状像龟, 背甲上有软皮。也叫甲鱼或团鱼。有的地区叫黿。俗称王八。Còngọi là 甲鱼, 团鱼, 王八。>
地鳖 <昆虫, 身体扁, 棕黑色, 雄的有翅, 雌的无翅。常在住宅墙根的土内活动。可入药。>
地鳖虫 <步行虫科的甲虫, 身体扁, 棕黑色, 雄的有翅, 雌的无翅常在住宅墙根的土内活动。中医用作通经的药物, 也用来治跌打损伤。通称"土鳖"。>
甲鱼 <见'鳖'(biē)。>
随便看
hệ số chất lượng
hệ số dẫn từ
hệ số giãn nở
hệ số góc
hệ số hiệu chính
hệ số nhiệt độ
hệ số nở
hệ số phản ứng
hệ số tỷ lệ
hệ số vi phân
hệ số xoắn
hệ số ép lún
hệ số điện môi
hệ sợi
hệt
hệ Tam Điệp
hệ tham chiếu
hệ thần kinh
hệ thập phân
hệ thống
hệ thống cung cấp
hệ thống công trình thuỷ lợi
hệ thống dây điện
hệ thống dẫn nước
hệ thống gia phả
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/9/6 1:27:56