请输入您要查询的越南语单词:
单词
tổng giám mục
释义
tổng giám mục
大主教 <基督教某些派别的神职人员的一种头衔。在天主教和英国的圣公会(新教的一派)等是管理一个大教区的主教, 领导区内各个主教(原名各不相同, 都译成'大主教')。>
教主 <某一宗教的创始人, 如释迦牟尼是佛教的教主。>
随便看
đánh úp
đánh úp bất ngờ
đánh đai
đánh đeo
đánh điện
đánh điện báo
đánh điện báo cáo
đánh điện thoại
đánh điện thông báo
đánh điện tín
đánh đu
đánh đu thang
đánh đuổi
đánh đàn
đánh đáo
đánh đáo lưỡi
đánh đâu thắng đó
đánh đâu được đấy
đánh đèn
đánh đòn
đánh đòn cảnh cáo
đánh đòn phủ đầu
ánh trăng
ánh trăng mờ
ánh tà dương
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/9/7 19:20:40