请输入您要查询的越南语单词:
单词
con bệnh
释义
con bệnh
病人; 病鬼 <生病的人; 受治疗的人。>
随便看
cắt dọc
cắt gió đá
cắt giảm
cắt giấy
cắt góc
cắt gọt
cắt gọt mài giũa
cắt hình
cắt kim loại
cắt kéo
cắt lát
cắt lúa
cắt lượt
cắt lồng
cắt may
cắt miếng
cắt ngang
cắt nghĩa
cắt nhau
cắt nhường
cắt nối
cắt nối biên tập
cắt phiên
cắt quần áo
cắt ra
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/12 4:52:09