请输入您要查询的越南语单词:
单词
lưới bắt thỏ rừng
释义
lưới bắt thỏ rừng
罝 <捉兔子的网。>
随便看
hải vương
hải vương tinh
hải vận
hải vị
hải vực
hải yến
hải âu
hải đăng
hải đường
hải đường bốn mùa
hải đạo
hải đảo
hải để học
hải đồ
hả lòng
hả lòng hả dạ
hảo cảm
hảo huyền
hảo hán
hảo hạng
hảo lực bảo
hảo tâm
hảo vị
hảo âm
hảo ý
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/7 14:21:02