请输入您要查询的越南语单词:
单词
lưới bao
释义
lưới bao
围网 <鱼网的一种, 形状像带子, 用两只渔船或一只渔船和一只舢板拉住两端, 把鱼群围住, 逐渐缩小包围圈, 最后抽紧网下端的绳索。主要用来捕捞浮游在水的中、上层的鱼类, 如小黄鱼、带鱼、鲐鱼等。>
随便看
lối đi ra mộ
lố ký
lố lăng
lốm đốm
lố nhố
lốn nhốn
lốp
lốp bố
lốp bốp
lốp xe
lốp xốp
lốp đốp
lốt
lố trớn
lồi
lồi lên
lồi lõm
lồi ra
lồi xương ngực
lồ lộ
lồm cồm
lồn
lồng
lồng bàn
lồng bồng
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/19 23:50:57