请输入您要查询的越南语单词:
单词
lưới bắt cá
释义
lưới bắt cá
罛 <一种大的鱼网。>
罟 <捕鱼的网。>
渔网 <同'鱼网'。>
随便看
cá thịt
cá thờn bơn
cát khoáng
Cát kịch
cát làm khuôn
Cát Lâm
cát lắng
cát-mi-um
Cát-măng-đu
cát mịn
cát nhân
cát nhân thiên tướng
cát nhượng
cá trong chậu
cá trác
cá tráo tráo
cá trèn
cá trê
cá trích
cá trôi
cá trúc bạch
cá trúc mạch
cá trưởng thành
cá trạch
cá trắm
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/12 3:14:11