请输入您要查询的越南语单词:
单词
con cách
释义
con cách
光栅 <能产生衍射现象的光学器件, 光线透过它或被它反射时就形成光谱, 一般用玻璃或金属制成, 上面刻有很密的平行细纹。>
随便看
bỏ phiếu trắng
bỏ phiếu vô ký danh
bỏ phí
bỏ phế
bỏ qua
bỏ qua chuyện cũ
bỏ quyền
bỏ quách
bỏ quá cho
bỏ quên
bỏ quăng
bỏ rơi
bỏ rọ
bỏ sang một bên
bỏ sót
bỏ số lẻ
bỏ sừ
bỏ thi
bỏ thuốc độc
bỏ thây
bỏ thõng
bỏ thăm
bỏ thầu
bỏ trốn
bỏ trống
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/17 4:00:27