请输入您要查询的越南语单词:
单词
trèo cây tìm cá
释义
trèo cây tìm cá
缘木求鱼 <《孟子·梁惠王上》:'以若所为, 求若所欲, 犹缘木而求鱼也。'用那样的办法来追求那样的目的, 就像爬到树上去找鱼一样。比喻方向、方法不对, 一定达不到目的。>
随便看
quyền sở hữu ruộng đất
quyền sở hữu tài sản
quyền thuật
quyền thuật thiếu lâm
quyền thần
quyền thế
quyền thế ngang nhau
quyền thế rất mạnh
quyền thống trị của nhà nước
quyền tiêu
quyền tuyển cử
quyền tài phán lãnh sự
quyền tài sản
quyền tác giả
quyền tạm trú
quyền tự chủ
quyền tự quyết
quyền uy
quyền về lãnh hải
quyền được bầu
quyền đứng ngoài pháp luật
quyền ứng cử
quyển
quà
quà biếu
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/24 13:38:13