请输入您要查询的越南语单词:
单词
quá nhạy cảm
释义
quá nhạy cảm
多心; 过心 <乱起疑心; 用不必要的心思。>
多疑 <疑虑过多; 过分疑心。>
过敏 <过于敏感。>
anh đừng quá nhạy cảm, đâu ai nói xấu anh đâu.
你不要过敏, 没人说你坏话。
随便看
u em
Uganda
U-gan-đa
u già
UHF
u hiển
u hồn
ui
ui ui
Ukraine
u kỳ
U-lan-ba-to
Ulan Bator
u linh
với lấy
với nhau
với tay
với tay lấy
với tư cách
với tới
vớ lấy
vớ ngắn
vớt
vớt vát
vớ va vớ vẩn
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/8 21:36:56