请输入您要查询的越南语单词:
单词
quá nhạy cảm
释义
quá nhạy cảm
多心; 过心 <乱起疑心; 用不必要的心思。>
多疑 <疑虑过多; 过分疑心。>
过敏 <过于敏感。>
anh đừng quá nhạy cảm, đâu ai nói xấu anh đâu.
你不要过敏, 没人说你坏话。
随便看
áp chảo
áp chế
áp dụng
áp dụng một cách máy móc
áp dữ
áp giải
á phiện
áp khí
áp kế
áp lực
áp lực bên
áp lực hơi nước
áp lực không khí
áp lực máu
áp lực nén
áp lực nước
áp lực siêu cao
áp lực thấp
áp lực thẩm thấu
áp lực tới hạn
áp lực đất
áp mạn
áp phiếu
áp phích
áp-phích
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/12 5:02:08