请输入您要查询的越南语单词:
单词
quán trọ
释义
quán trọ
客店 <规模小设备简陋的旅馆。>
客房 <供旅客或来客住宿的房间。>
旅馆; 旅舍; 逆旅; 栈房 <营业性的供旅客住宿的地方。>
旅社 <旅馆(多用做旅馆的名称)。>
马店 <主要供马帮客人投宿的客店。>
下处 <出门人暂时住宿的地方。>
随便看
thuế trước bạ
thuế trực thu
thuế trực tiếp
thuế tồn kho
thuế vụ
thuế vụ thu
thuế xuất bản
thuế xuất cảng
thuế xuất nhập khẩu
thuế đinh
thuế đánh theo giá
thuế đất
thuế đầu người
thuế địa phương
thuể thoả
thuốc
thuốc 2, 4-D
thuốc 3911
thuốc an thần
thuốc bào chế
thuốc bánh
thuốc bán rong
thuốc bó xương
thuốc bôi
thuốc bôi tóc
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/29 7:19:05