请输入您要查询的越南语单词:
单词
quán trọ
释义
quán trọ
客店 <规模小设备简陋的旅馆。>
客房 <供旅客或来客住宿的房间。>
旅馆; 旅舍; 逆旅; 栈房 <营业性的供旅客住宿的地方。>
旅社 <旅馆(多用做旅馆的名称)。>
马店 <主要供马帮客人投宿的客店。>
下处 <出门人暂时住宿的地方。>
随便看
không theo lệ thường
không theo quy tắc
không theo thứ tự
không theo vết mòn
không thiên vị
không thiết thực
không thiếu
không thiếu cái lạ
không thiếu được
không thiệt hại
không thoáng
không thoát được
không thoải mái
không thoả mãn
không thoả đáng
không thua
không thu hút
không thu tiền
không thuê làm nữa
không thuần thục
không thuận
không thuận miệng
không thuận tay
không thuận theo
không thuận tiện
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/28 5:50:16