请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 quá trình
释义 quá trình
 工序 <组成整个生产过程的各段加工, 也指各段加工的先后次序。材料经过各道工序, 加工成成品。>
 经过; 过程 <事情进行或事物发展所经过的程序。>
 giám đốc báo cáo với quan khách về quá trình xây dựng nhà máy.
 厂长向来宾报告建厂经过。
 quá trình nhận thức
 认识过程。
 quá trình sản xuất
 生产过程。
 đến chỗ mới nên có quá trình thích ứng.
 到了新地方要有一个适应的过程。 历程 <经历的过程。>
随便看

 

越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/25 11:25:22