| | | |
| | 工序 <组成整个生产过程的各段加工, 也指各段加工的先后次序。材料经过各道工序, 加工成成品。> |
| | 经过; 过程 <事情进行或事物发展所经过的程序。> |
| | giám đốc báo cáo với quan khách về quá trình xây dựng nhà máy. |
| 厂长向来宾报告建厂经过。 |
| | quá trình nhận thức |
| 认识过程。 |
| | quá trình sản xuất |
| 生产过程。 |
| | đến chỗ mới nên có quá trình thích ứng. |
| 到了新地方要有一个适应的过程。 历程 <经历的过程。> |