请输入您要查询的越南语单词:
单词
chủ gánh
释义
chủ gánh
后台老板 <原指戏班子的斑主, 借指背后操纵、支持的人或集团。>
老板 < 旧时对著名戏曲演员或组织戏班的戏曲演员的尊称。>
随便看
gạo xay
gạo đã thành cơm
gạo đồ
gạt
gạt bán
gạt bỏ
gạt chân
gạt gẫm
gạt lường
gạt ngã
gạt nước mắt
gạt nợ
gạt ra
gạt đem bán
gạt đi
gạy
gạ ăn
gả
gả bán
gả chồng
gả con
gả cưới
gảy
gảy bàn tính
gảy hồ cầm
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/8 15:55:27