请输入您要查询的越南语单词:
单词
cấy giống
释义
cấy giống
插入杂交 <用甲品种的公畜跟乙品种母畜杂交。这种方法既能保存乙品种原有的优点, 又能用甲品种的优点来弥补它的某些缺点。>
随便看
tiến thủ
tiến triển
tiến triển cực nhanh
tiến trình
tiến tu
tiến tân
tiến tới
tiến vào
tiến vùn vụt
tiến vọt
tiến đánh
tiến đến
tiến độ
tiến độ kế hoạch
tiếp
tiếp binh
tiếp chiến
tiếp chuyện
tiếp cành
tiếp cận
tiếp cực
tiếp da
tiếp diễn
tiếp diện
vựa hàng
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/29 13:28:24