请输入您要查询的越南语单词:
单词
cầm bán
释义
cầm bán
当卖 <典当和出卖(物品)。>
随便看
thản
thản bạch
thả neo
thảng hoặc
thảng thốt
thả ngựa sau pháo
thảnh thơi
thảnh thảnh
thản nhiên
thản nhiên như không
thả nuôi
thảo
thảo bản
thảo công văn
thảo cảo
thảo cầm viên
thảo dân
thảo dã
thảo dược
thảo hiền
thảo hèn
thảo luyện
thảo luận
thảo luận chính sự
thảo luận kỹ lưỡng
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/12 6:33:19