请输入您要查询的越南语单词:
单词
quân dụng
释义
quân dụng
军用 <军事上使用的。>
军用品。
随便看
có mắt như không
có mắt như mù
có mặt
có mặt thì thừa, vắng mặt thì thiếu
có mỗi
có một
có một không hai
có một ngày
có một ít
có mới nới cũ
có mục đích
có mủ
có mực
có nam có nữ
cóng
có nghĩa
có nghĩa là
có nghị lực
có ngày gặp nhau
có ngăn có nắp
có người
có người có ta
có người nói
có ngọn
có ngụ ý
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/8 2:27:44