请输入您要查询的越南语单词:
单词
tình thế bế tắc
释义
tình thế bế tắc
僵局 <僵持的局面。>
rơi vào tình thế bế tắc.
陷入僵局。
phá tan tình thế bế tắc lâu nay.
打破僵局。
随便看
du già thuyết
du hiệp
du hành
du hành vũ trụ
du hý
du học
du học sinh
du hồn
du khách
du kích
du kích chiến
du ký
du ly
du lãm
du lịch
du lịch đường dài
du mị
du mục
dun
dun dủi
dung
dung chất
dung công
dung dưỡng
dung dịch
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/31 8:25:18