请输入您要查询的越南语单词:
单词
quân giặc
释义
quân giặc
敌人; 敌寇 <敌对的人; 敌对的方面。>
虏 <对敌方的蔑称。>
随便看
dịch chuyển vị trí
dịch châu chấu
dịch cá
dịch dạ dày
dịch giả
dịch gà
dịch gà toi
dịch hoàn
dịch hoán
dịch hạch
dịch khí
dịch lại
dịch lệ
dịch miệng
dịch máy
dịch mật
dịch nghĩa
dịch nhiều lần
dịch nhũ
lễ phục
lễ Phục sinh
lễ rửa tội
lễ sám hối
lễ tang
lễ tang trọng thể
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/8 2:30:08