请输入您要查询的越南语单词:
单词
toàn tâm toàn ý
释义
toàn tâm toàn ý
全心全意; 竭诚 <用全部的精力。>
一心一意 <心思、意念专一。>
随便看
cưa dứt đục khoát
cưa gỗ
cưa kim loại
cưa máy
cưa ngang
cưa sắt
cưa sọc
cưa tay
cưa thép
cưa tròn
cưa vòng
cưa xẻ
cưa đuôi chuột
cư dân
cư dân thành phố
cư lưu
cưng
cưng chiều
cưng chiều từ nhỏ
cưng cứng
khoe
khoe chữ
khoe công
khoe của
khoe danh
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/25 19:36:10