请输入您要查询的越南语单词:
单词
lời ngon ngọt
释义
lời ngon ngọt
花言巧语 <指虚假而动听的话。>
迷魂汤 <迷信所说地狱中使灵魂迷失本性的汤药, 比喻迷惑人的语言或行为。也说迷魂药。>
随便看
ngày xuân ấm áp
ngày xưa
ngày xấu
ngày xửa ngày xưa
ngày yên tĩnh
ngày đi
ngày đêm
ngày đêm miệt mài
ngày đêm ráng sức
ngày đó
ngày đông giá rét
ngày đông tháng giá
ngày đưa ông Táo về trời
ngày được định
ngày đầu
ngày đầu năm
ngày đầu tháng
ngày đầu tiên
ngày đẹp trời
ngày ở cữ
ngách
ngái
ngái ngái
ngái ngủ
ngám
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/17 18:27:58