请输入您要查询的越南语单词:
单词
nôn
释义
nôn
呕 <吐。>
nôn ra máu; ói ra máu.
呕血。
漾奶 <婴儿吃过奶后吐出, 多因一次吃得太多。>
哕 <呕吐。>
nôn khan
干哕。
vừa uống thuốc xong, đã nôn cả ra rồi.
刚吃完药, 都哕出来了。
痒 <皮肤或黏膜受到轻微刺激时引起的想挠的感觉。皮肤被蚊、蚤、虱等咬过, 或者接触细毛或某些化学药品, 都会发痒。>
随便看
không đành
không đáng
không đáng coi trọng
không đáng kể
không đáng làm gương
không đáng nhắc đến
không đáng nói
không đáng nói đến
không đáng tin cậy
không đáng để mắt tới
không đáng để ý
không đánh mà khai
không đáy
không đâu
không đâu vào đâu
không đâu địch nổi
không đích đáng
không đóng dấu
không đúng
không đúng cách
không đúng lúc
không đúng tiêu chuẩn
không đúng tý nào
không đúng điệu
không được
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/30 15:42:07