请输入您要查询的越南语单词:
单词
bùn lầy
释义
bùn lầy
烂泥 <稀烂的泥。>
ao bùn lầy.
一摊烂泥。
泥浆 <黏土和水混合成的半流体。一般指泥土和水混合成的半流体。>
泥泞 <因有烂泥而不好走。>
随便看
bù tịt
bù vào
bù xù
bù đầu
bù đầu bù cổ
bù đắp
bù đắp nhau
bù đền
bù đủ
bú
búa
búa bổ củi
búa gió
búa gõ
búa gỗ
búa hình chữ nhật
búa hình nêm
búa hơi
búa máy
búa rìu
búa tay
búa tám cạnh
búa đanh
búa đinh
búa điện
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/30 6:21:11