请输入您要查询的越南语单词:
单词
lời truyền miệng
释义
lời truyền miệng
道听途说 <从道路上听到, 在道路上传说。泛指传闻的、没有根据的话。>
随便看
khoảng rộng
khoảng thu nhập thêm
khoảng thời gian
khoảng tiết Trung Phục
khoảng trống
khoảng trời riêng
khoảng đất
khoảnh
khoảnh khắc
khoản khai man
khoản kinh phí
khoản lĩnh vượt mức
khoản nợ
khoản nợ bí mật
khoản nợ dai dẳng
khoản quan trọng
khoản riêng
khoản thiếu
khoản thu
khoản thu nhập
khoản thu nhập thêm
khoản thù lao
khoản tiền
khoản tiền cho vay
khoản tiền chắc chắn
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/13 11:19:52