请输入您要查询的越南语单词:
单词
quân Ngoã Cương
释义
quân Ngoã Cương
瓦岗军 <隋末翟让领导的农民起义军。以韦城瓦岗寨(今河南滑县)为根据地, 团结附近的起义力量, 屡胜隋军, 攻克河南大部分郡县, 发展到几十万人, 是使隋王朝覆灭的主力军之一。>
随便看
khóc thống thiết
khóc to
khó có được
khóc đám ma
khó dò
khó dạy
khó dễ
khó dự đoán
khó giãy bày
khó giải quyết
khó giữ nổi
khó giữ vẹn toàn
khó giữ được
khó gặp mặt
khó hiểu
khó hiểu mà hiếm thấy
khó hoà giải
khó hoà hợp
khói
khói báo động
khói bếp
khói bụi
khói chiều
khói dầu
khói hoa
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/24 15:05:48