请输入您要查询的越南语单词:
单词
quãng
释义
quãng
段 <用于长条东西分成的若干部分。>
随便看
tái
tái bút
tái bản
tái bổ nhiệm
tái chiết khấu
tái chế
tái cử
tái diễn
tái dúng
tái giá
tái hôn
tái khám
tái kiến
tái kết hôn
tái lét
tái mét
tái người
tái ngắt
tái ngộ
tái nhợt
tái nẩy mầm
tái phát
tái phạm
tái sinh phụ mẫu
tái sản xuất
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/25 6:58:41