请输入您要查询的越南语单词:
单词
chỗ kỳ diệu
释义
chỗ kỳ diệu
花头 <奥妙的地方。>
trò chơi này xem ra thì đơn giản, nhưng trong đó có không ít chỗ kỳ diệu.
这种游戏看起来简单, 里面的花头还真不少。
随便看
hậu cần mặt đất
hậu cứu
hậu duệ
hậu duệ quý tộc
Hậu Giang
hậu hoạ
hậu hoạn
Hậu Hán
hậu hĩ
hậu hĩnh
hậu khí
Hậu Kim
hậu kim bạc cổ
hậu kỳ
hậu lai
Hậu Lương
hậu lộc
hậu môn
Hậu Nghệ
hậu phi
hậu phác
hậu phát chế nhân
hậu phương
hậu phương lớn
hậu quân đô thống
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/15 14:56:35