请输入您要查询的越南语单词:
单词
thuộc lòng
释义
thuộc lòng
暗记 <心中默记。>
动
背 <背诵。>
học thuộc lòng lời diễn
背台词。
记诵 <默记和背诵; 熟读。>
烂熟 <十分熟悉; 十分熟练。>
thuộc lòng kịch bản như cháo.
台词背得烂熟。
滚瓜烂熟 <形容读书或背书流利纯熟。>
随便看
nhấp nhánh
nhấp nhô
nhấp nhỏm
nhất
nhất bên trọng, nhất bên khinh
nhất cử nhất động
nhất cử nhất động đều bị người khác chi phối
nhất gia chi ngôn
nhất hô bá ứng
nhất hạng
nhất khứ bất phục phản
nhất kiến chung tình
nhất loạt
nhất loạt như nhau
nhất luật
nhất là
nhất nghệ tinh
nhất nguyên hoá
nhất nguyên luận
nhất quyết
nhất thiết
nhất thì
nhất thất túc thành thiên cổ hận
nhất thần giáo
nhất thể
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/28 9:03:00