请输入您要查询的越南语单词:
单词
thuộc lòng
释义
thuộc lòng
暗记 <心中默记。>
动
背 <背诵。>
học thuộc lòng lời diễn
背台词。
记诵 <默记和背诵; 熟读。>
烂熟 <十分熟悉; 十分熟练。>
thuộc lòng kịch bản như cháo.
台词背得烂熟。
滚瓜烂熟 <形容读书或背书流利纯熟。>
随便看
ăn hoang
ăn hoả thực
ăn hàng
ăn hôi
ăn hơn nói kém
ăn hương hoả
ăn hại
ăn hỏi
ăn hối lộ
ăn hớt
ăn khao
ăn khem
ăn khoẻ
ăn khuya
ăn khách
ăn không
ăn không biết ngon
ăn không hết
ăn không khí
ăn không lo, của kho cũng hết
ăn không ngon, ngủ không yên
ăn không ngồi chờ
ăn không ngồi hoang, mỏ vàng cũng cạn
ăn không ngồi rồi
ăn không ngồi rồi quá lâu
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/15 4:39:47