请输入您要查询的越南语单词:
单词
nhật thực
释义
nhật thực
日食 <月球运行到地球和太阳的中间时, 太阳的光被月球挡住, 不能射到地球上来, 这种现象叫日食。太阳全部被月球挡住时叫日全食, 部分被挡住时叫日偏食, 中央部分被挡住时叫日环食。日食都发生在农历 初一。>
Vật lý địa cầu nhật thực.
日食地球物理。
蚀 <月球走到地球太阳之间遮蔽了太阳, 或地球走到太阳月球之间遮蔽了月球时, 人所看到的日月亏缺或完全不见的现象。>
随便看
màu da ngà
màu da người
màu da trời
màu ghi
màu gạch
màu gạch cua
màu gạch non
màu gỉ sét
màu gốc
màu gụ
màu hoa đào
màu hoả hoàng
màu hoả hồng
màu hạt dẻ
màu hồng
màu hồng cánh sen
màu hồng nhạt
màu hồng phấn
màu hồng đào
màu hồng đơn
màu kem
màu lam nhạt
màu lá cọ
màu lông lạc đà
màu lông đỏ
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/29 21:14:31