请输入您要查询的越南语单词:
单词
nhậu
释义
nhậu
喝; 饮 <特指喝酒。>
thích nhậu
爱喝。
下酒 <就着菜把酒喝下去。>
随便看
thể thống
thể thống nhất
thể thức
thể thức và giới hạn
thể tiếp diễn
thể trạng
thể trọng
thể tài
thể tích
thể tích gỗ
thể tích kế
thể tất
thể từ
thể tự do
thểu thảo
thể văn
thể văn biền ngẫu
thể văn ngôn
thể văn tứ lục
thể văn xuôi
thể xoắn ốc
thể xác
thể xác và tinh thần
thể đảo ngược
thể đặc
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/13 6:06:10