请输入您要查询的越南语单词:
单词
búa
释义
búa
锤; 榔头; 狼头 <锤子(多指比较大的)。>
búa sắt.
铁锤
。
búa đóng đinh.
钉锤
。
斧头; 斧子 <砍竹、木等用的金属工具, 头呈楔形, 装有木柄。>
太平斧 <消防用的长把大斧; 船遇大风时用来砍断桅杆、缆绳的斧子。>
随便看
bài hịch
bài học
bài học kinh nghiệm
bài học ngữ văn
bài học nhớ đời
bài học xương máu
bài khoá
bài khấn
bài Khổng
bài liệt
bài luận
bài làm
bài làm mẫu
bài lá
bài lấp chỗ trống
bài minh
bài mạt chược
bài mẫu
bài mục
bài ngoại
bài ngà
bộ phận hình răng
bộ phận lắp ráp
bộ phận máy
bộ phận quan trọng
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/9 14:06:07