请输入您要查询的越南语单词:
单词
thuỷ miên
释义
thuỷ miên
水绵 <藻类植物, 生长在淡水中, 形状像丝, 表面很黏滑, 常聚集成堆, 浮在水面。丝状体的细胞内有叶绿体, 通常以细胞接合的方式进行繁殖。>
随便看
Việt Nam
Việt Nam dân chủ cộng hoà
việt ngữ
việt sử
Việt Trì
việt văn
việt vị
vo
vo gạo
voi
voi biển
voi ma-mút
voi một ngà
voi răng kiếm
voi rừng
von
vong
vong bại
vong bản
vong gia thất thổ
vong hoài
vong hồn
vong kỷ
vong linh
vong mạng
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/9/9 5:54:21