请输入您要查询的越南语单词:
单词
voi
释义
voi
象 <哺乳动物, 是陆地上最大的动物, 耳朵大, 鼻子长圆筒形, 能蜷曲, 多有一对长大的门牙伸出口外, 全身的毛很稀疏, 皮很厚。吃嫩叶和野菜等。产在中国云南南部、印度、非洲等热带地方。有的可驯养来 驮运货物。象牙可以制工艺品。>
随便看
tự biện
tự bào chữa
tự bênh vực mình
tự bạch
tự bản thân
tự cam
tự cao
tự cao tự đại
tự chi tiền
tự cho là
tự cho là đúng
tự cho mình là
tự cho mình là nhất
tự cho mình là thanh cao
tự cho mình là thông minh
tự cho mình là đúng
tự cho phép
tự chui vào rọ
tự chui đầu vào lưới
tự chui đầu vào rọ
tự chuyên
tự chuốc lấy tai hoạ
tự chuốc vạ vào mình
tự chuộc lỗi
tự cháy
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/9 18:36:40